Sáng Từ 8h đến 12h
Chiều Từ 13h30 đến 17h
Tất cả các ngày trong tuần.
Trừ thứ 2 đầu tiên hàng tháng
Trong quá trình đào mương thoát nước trên tuyến đường nông thôn tại thôn Nhân Hòa, xã Thạch Tân, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh, người dân đã phát hiện một hũ sành, bên trong chứa hàng nghìn đồng xu cổ. Nghiên cứu của Bảo tàng tỉnh cho thấy đây là những đồng xu bằng đồng niên đại thế kỷ VIII - XX, được đúc thủ công khá tinh xảo, hình tròn tượng trưng cho trời, giữa đục lỗ vuông tượng trưng cho đất. Tiền có hai mặt. Mặt trước đúc nổi bốn chữ Hán cổ ghi niên hiệu đời vua, triều đại đúc tiền và loại tiền lưu thông, kích thước đường kính đồng tiền bình quân 2,5cm, lỗ vuông cạnh 0,5cm. Thư pháp trên đồng tiền khá đa dạng gồm thể triện thư, lệ thư, chân thư, hành thư, thảo thư. Trong số tiền trên chủ yếu là tiền niên hiệu thời Cảnh Hưng, vua Lê Hiển Tông, thời Lê Trung Hưng, Việt Nam được đúc vào giai đoạn 1740 -1780 và tiền xuất xứ Trung Quốc, Nhật Bản. Đặc biệt có tiền mậu dịch Nhật Bản Nguyên Phong thông bảo, thế kỷ XVI -XVII được đúc chỉ dùng để lưu thông, trao đổi với ngoại quốc. Sau đây là bản thống kê tiền phát hiện tại xã Thạch Tân:
TT |
TÊN TIỀN |
TRIỀU VUA/ NIÊN ĐẠI |
KÍCH THƯỚC |
CÁCH ĐỌC |
KIỂU CHỮ |
NÉT CHỮ |
LƯNG |
S/L (xu) |
||
ĐK (mm) |
LỖ (mm) |
|||||||||
TIỀN TRUNG QUỐC |
||||||||||
TIỀN NHÀ ĐƯỜNG |
||||||||||
1 |
Khai Nguyên thông bảo 開元通寳 |
Đường Huyền Tông 713 - 741 |
24 |
6,5 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Trơn |
02 |
|
TIỀN NHÀ BẮC TỐNG |
||||||||||
2 |
Thuần Hóa nguyên bảo 淳化元寳 |
Tống Thái Tông 990 |
24 |
6 |
Tròn |
Hành |
Đậm |
Trơn |
02 |
|
3 |
Chí Đạo nguyên bảo 至道元寳 |
Tống Thái Tông 995 - 997 |
24 |
6 |
Tròn |
Thảo |
Vừa |
Trơn |
03 |
|
4 |
Hàm Bình nguyên bảo 咸平元寳 |
Tống Chân Tông 998 |
24 |
6 |
Tròn |
Chân |
Đậm |
Trơn |
07 |
|
5 |
Cảnh Đức nguyên bảo 景德元寳 |
Tống Chân Tông 1004 |
24 |
6 |
Tròn |
Chân |
Đậm |
Trơn |
02 |
|
6 |
Tường Phù thông bảo 祥符通寳 |
Tống Chân Tông 1008 |
24 |
6 |
Tròn |
Chân |
Vừa |
Trơn |
04 |
|
7 |
Tường Phù nguyên bảo 祥符元寳 |
Tống Chân Tông 1008 |
24 |
5,5 |
Tròn |
Chân |
Vừa |
Trơn |
04 |
|
8 |
Thiên Hi thông bảo 天禧通寳 |
Tống Chân Tông 1017 - 1021 |
24 |
6,5 |
Tròn |
Chân |
Đậm |
Trơn |
02 |
|
9 |
Thiên Thánh nguyên bảo 天聖元寳 |
Tống Chân Tông 1023 |
23 |
6 |
Tròn |
Triện |
Đậm |
Trơn |
01 |
|
10 |
Minh Đạo nguyên bảo 明道元寳 |
Tống Nhân Tông 1032 |
25 |
7 |
Tròn |
Chân |
Đậm |
Trơn |
01 |
|
11 |
Cảnh Hựu nguyên bảo 景祐元寳 |
Tống Nhân Tông 1034 |
25 |
5,5 |
Tròn |
Chân |
Vừa |
Trơn |
01 |
|
12 |
Hoàng Tống thông bảo 皇宋通寳 |
Tống Nhân Tông 1039 |
25 |
7,2 |
Chéo |
Lệ |
Đậm |
Trơn |
03 |
|
13 |
Gia Hựu nguyên bảo 嘉祐元寳 |
Tống Nhân Tông 1056 |
23,5 |
6 |
Tròn |
Chân |
Đậm |
Trơn |
01 |
|
14 |
Trị Bình nguyên bảo 治平元寳 |
Tống Anh Tông 1064 - 1067 |
24 |
6 |
Tròn |
Chân |
Đậm |
Trơn |
02 |
|
15 |
Hi Ninh nguyên bảo 煕寜元寳 |
Tống Thần Tông 1067 - 1077 |
23 |
6 |
Tròn |
Chân |
Vừa |
Trơn |
02 |
|
16 |
Nguyên Phong thông bảo 元豊通寳 |
Tống Thần Tông 1078 |
24,5 |
6 |
Tròn |
Triện, Hành |
Vừa |
Trơn |
12 |
|
17 |
Nguyên Hựu thông bảo 元祐通寳 |
Tống Triết Tông 1086 - 1093 |
25 |
6 |
Tròn |
Hành |
Vừa |
Trơn |
03 |
|
18 |
Thiệu Thánh nguyên bảo 紹聖元寳 |
Tống Triết Tông 1094 - 1097 |
24 |
6,5 |
Tròn |
Triện |
Vừa |
Trơn |
02 |
|
19 |
Nguyên Phù thông bảo 元符通寳 |
Tống Triết Tông 1098 - 1100 |
24 |
6 |
Tròn |
Triện |
Vừa |
Trơn |
01 |
|
20 |
Thánh Tống nguyên bảo 聖宋元寳 |
Tống Huy Tông 1101 |
23 |
6 |
Tròn |
Chân |
Đậm |
Trơn |
01 |
|
TIỀN NHÀ MINH |
||||||||||
21 |
Sùng Trinh thông bảo 崇禎通寳 |
Minh Tư Tông 1628 |
25 |
6 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Trơn |
04 |
|
22 |
Chiêu Vũ thông bảo 昭武通寳 |
Ngô Tam Quế Thế kỷ 17 |
24 |
5 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Trơn |
14 |
|
23 |
Lợi Dụng thông bảo 利用通寳 |
Ngô Tam Quế Thế kỷ 17
|
24 |
5 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Trơn |
17 |
|
24 |
Hồng Hóa thông bảo 洪化通寳 |
Ngô Thế Phan 1679 |
23,5 |
5 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Trơn |
16 |
|
TIỀN NHÀ THANH |
||||||||||
25 |
Thuận Trị thông bảo 順治通寳 |
Thanh Thế Tổ 1644 |
25 |
6 |
Chéo |
Chân |
Đậm |
Chữ Hán |
05 |
|
26 |
Khang Hi thông bảo 康煕通寳 |
Thanh Thánh Tổ 1662 - 1722 |
25 |
5 |
Chéo |
Chân |
Đậm |
Chữ Hán |
36 |
|
27 |
Càn Long thông bảo 乾隆通寳 |
Thanh Cao Tông 1736 |
25 |
5 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Hoa văn |
75 |
|
28 |
Thiệu Tống nguyên bảo 紹宋通寳 |
Tiền giả |
23,5 |
5,5 |
Tròn |
Triện |
Vừa |
Trơn |
01 |
|
Tổng cộng tiền Trung Quốc |
224 |
|||||||||
TIỀN VIỆT NAM |
||||||||||
TIỀN NHÀ LÊ TRUNG HƯNG |
||||||||||
29 |
Vĩnh Thọ thông bảo 永夀通寳 |
Lê Thần Tông 1658 - 1661 |
24,5 |
6 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Trơn |
02 |
|
30 |
Cảnh Hưng thông bảo 景興通寳 |
Lê Hiển Tông 1740 - 1786 |
24,5 |
5,5 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Trơn |
1100 |
|
31 |
Cảnh Hưng cự bảo 景興巨寳 |
Lê Hiển Tông 1740 - 1786 |
24 |
5,5 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Trơn |
130 |
|
32 |
Cảnh Hưng vĩnh bảo 景興永寳 |
Lê Hiển Tông 1740 - 1786 |
24 |
5 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Trơn |
95 |
|
33 |
Cảnh Hưng đại bảo 景興大寳 |
Lê Hiển Tông 1740 - 1786 |
24 |
5 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Trơn |
70 |
|
34 |
Cảnh Hưng tuyền bảo 景興泉寳 |
Lê Hiển Tông 1740 – 1786 |
24,5 |
5,5 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Trơn |
40 |
|
35 |
Cảnh Hưng trọng bảo 景興重寳 |
1740 - 1786 Lê Hiển Tông |
24 |
5,5 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Trơn |
28 |
|
36 |
Cảnh Hưng chí bảo 景興至寳 |
Lê Hiển Tông 1740 - 1786 |
24 |
6 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Trơn |
12 |
|
37 |
Cảnh Hưng thuận bảo 景興順寳 |
Lê Hiển Tông 1740 - 1786 |
23,5 |
5,2 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Trơn |
12 |
|
38 |
Cảnh Hưng nội bảo 景興內寳 |
Lê Hiển Tông 1740 - 1786 |
24 |
5,5 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Trơn |
02 |
|
39 |
Cảnh Hưng chính bảo (?) 景興正寳 |
Lê Hiển Tông 1740 - 1786 |
24 |
6 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Trơn |
01 |
|
40 |
Chiêu Thống thông bảo 昭統通寳 |
Lê Mẫn Đế 1787 - 1788
|
25 |
5,5 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Trơn |
27 |
|
TIỀN CHÚA NGUYỄN |
||||||||||
41 |
Thái Bình thông bảo 太平通寳 |
Chúa Nguyễn Thế kỷ 17 |
24 |
6,5 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Chấm tròn |
12 |
|
TIỀN NHÀ TÂY SƠN |
||||||||||
42 |
Quang Trung thông bảo 光中通寳 |
Nguyễn Huệ 1788 |
22,5 |
5 |
Chéo |
Chân |
Mảnh |
Trơn |
02 |
|
TIỀN NHÀ NGUYỄN |
||||||||||
43 |
Duy Tân thông bảo 維新通寳 |
Nguyễn Phúc Vĩnh San 1907 - 1916
|
26 |
5 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
十文 |
01 |
|
Tổng cộng tiền Việt Nam |
1541 |
|||||||||
TIỀN NHẬT BẢN |
||||||||||
44 |
Nguyên Phong thông bảo 元豊通寳 |
Nhật Bản Thế kỷ 17 |
24 |
6,5 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Trơn |
18 |
|
45 |
Khoan Vĩnh thông bảo 寬永通寳 |
Tokugawa 1624
|
24 |
5,5 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Trơn |
01 |
|
Tổng cộng tiền Nhật Bản |
19 |
|||||||||