Sáng Từ 8h đến 12h
Chiều Từ 13h30 đến 17h
Tất cả các ngày trong tuần.
Trừ thứ 2 đầu tiên hàng tháng
Tháng 12/2019, trong lúc đào móng làm nhà, người dân xóm Yên Du, xã Đức Lĩnh, huyện Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh đã phát hiện 3 hũ sành chứa trên 100kg tiền cổ. Qua việc lấy ngẫu nhiên 1kg tiền trong số đó để nghiên cứu, bước đầu xác định đây là những tiền đồng được phát hành và lưu thông dưới thời phong kiến. Tiền có hình tròn, giữa đục lỗ vuông để xâu tiền. Mặt trước đúc nổi bốn chữ Hán ghi niên hiệu triều vua đúc tiền. Phân loại theo niên hiệu, số số tiền trên có 24 loại trong đó 7 loại tiền Trung Quốc thuộc đời Tống, khởi nghĩa chống Minh và thời nhà Thanh. Tiền Việt Nam có 16 loại thuộc thời Lê Trung Hưng, Tây Sơn, chúa Nguyễn và nhà Nguyễn. Tiền Nhật Bản có 1 loại. Trong phát hiện đợt này, tiền Việt Nam chiếm đa số. Tiền có niên đại sớm nhất là tiền 祥符元寶 (Tường Phù thông bảo) của Trung Quốc, niên đại 1008. Tiền niên đại muộn nhất có tiền 嘉隆通寳 (Gia Long thông bảo) của Việt Nam, niên đại 1820 – 1840. Đây cũng là niên đại chôn 3 hũ tiền này. Sau đây là bản thống kê số tiền này.
TT |
TÊN TIỀN |
NĂM |
ĐỜI VUA |
KÍCH THƯỚC |
NẶNG (g) |
CÁCH ĐỌC |
KIỂU CHỮ |
NÉT CHỮ |
LƯNG |
S/L (xu) |
||
ĐK (mm) |
LỖ (mm) |
VIỀN |
CHỮ |
|
||||||||
TIỀN TRUNG QUỐC |
||||||||||||
1 |
Tường Phù nguyên bảo 祥符元寶 |
1008 |
Tống Chân Tông |
22,5 |
5,7 |
02 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Không đều |
Trơn |
01 |
2 |
Thiệu Thánh nguyên bảo 紹聖元寶 |
1094- 1097 |
Tống Triết Tông |
23,7 |
5 |
04 |
Tròn |
Triện |
Vừa |
Không đều |
Trơn |
01 |
3 |
Hồng Hóa thông bảo 洪化通寳 |
1679 |
Ngô Thế Phan |
23,9 |
5,2 |
3,51 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Không đều |
Trơn |
02 |
4 |
Chiêu Vũ thông bảo 昭武通寳 |
Thế kỷ 17 |
Ngô Tam Quế |
24,4 |
5,7 |
4,19 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Đều |
Trơn |
01 |
5 |
Lợi Dụng thông bảo 利用通寳 |
Thế kỷ 17 |
Ngô Tam Quế |
24,5 |
5,3 |
5,49 |
Chéo |
Chân |
Đậm |
Đều |
Trơn |
01 |
6 |
Khang Hi thông bảo 康煕通寳 |
1662 - 1722 |
Thanh Thánh Tổ |
25,1 |
5,7 |
3,47 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Không đều |
Hoa văn |
03 |
7 |
Càn Long thông bảo 乾隆通寳 |
1736 |
Thanh Cao Tông |
25,4 |
5,8 |
4,4 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Đều |
Hoa văn |
09 |
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
TIỀN VIỆT NAM |
||||||||||||
TIỀN NHÀ LÊ TRUNG HƯNG |
||||||||||||
8 |
Cảnh Hưng thông bảo 景興通寳 |
1740 - 1786 |
Lê Hiển Tông |
24 |
5,8 |
3,47 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
To đều |
Trơn |
80 |
9 |
Cảnh Hưng đại bảo 景興大寳 |
1740 - 1786 |
Lê Hiển Tông |
23,7 |
5,5 |
2,59 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
To đều |
Trơn |
05 |
10 |
Cảnh Hưng trung bảo 景興中寳 |
1740 - 1786 |
Lê Hiển Tông |
23,7 |
6,3 |
3,07 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Không đều |
Trơn |
01 |
11 |
Cảnh Hưng chí bảo 景興至寳 |
1740 - 1786 |
Lê Hiển Tông |
23,4 |
6,1 |
3,47 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Đều |
Trơn |
01 |
12 |
Cảnh Hưng tuyền bảo 景興泉寳 |
1740 - 1786 |
Lê Hiển Tông |
24,6 |
5,9 |
3,39 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Không đều |
Trơn |
03 |
13 |
Cảnh Hưng cự bảo 景興巨寳 |
1740 - 1786 |
Lê Hiển Tông |
24,3 |
5,8 |
3,22 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Đều |
Trơn |
12 |
14 |
Cảnh Hưng vĩnh bảo 景興永寳 |
1740 - 1786 |
Lê Hiển Tông |
24,4 |
6,1 |
2,97 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Đều |
Trơn |
07 |
15 |
Cảnh Hưng thuận bảo 景興順寳 |
1740 - 1786 |
Lê Hiển Tông |
24,2 |
4,8 |
3,64 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Không đều |
Trơn |
01 |
16 |
Cảnh Hưng trọng bảo 景興重寳 |
1740 - 1786 |
Lê Hiển Tông |
23,4 |
5,5 |
3,44 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Đều |
Trơn |
01 |
17 |
Chiêu Thống thông bảo 昭統通寳 |
1740 - 1786 |
Lê Hiển Tông |
24,2 |
4,5 |
3,56 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Đều |
Trơn |
09 |
TIỀN CHÚA NGUYỄN |
||||||||||||
18 |
Thái Bình thông bảo 太平通寶 |
Thế kỷ XVII |
Các chúa Nguyễn |
24,1 |
6,8 |
3,35 |
Chéo |
Chân |
Vừa |
Không đều |
Dấu chấm |
01 |
TIỀN NHÀ TÂY SƠN |
||||||||||||
19 |
Thái Đức thông bảo 泰德通寳 |
1778 |
Nguyễn Nhạc |
23,3 |
6 |
3,01 |
Chéo |
Chân |
Mảnh |
Dày đều |
Trơn |
01 |
20 |
Quang Trung thông bảo 光中通寳 |
1788 |
Nguyễn Huệ |
25 |
|
2,17 |
Chéo |
Chân |
Mảnh |
Dày đều |
Trơn |
67 |
21 |
Quang Trung đại bảo 光中大寳 |
1788 |
Nguyễn Huệ |
24,8 |
6,1 |
1,96 |
Chéo |
Chân |
Mảnh |
Dày đều |
Trơn |
01 |
22 |
Cảnh Thịnh thông bảo 景盛通寳 |
1778 - 1801 |
Nguyễn Quang Toản |
24,1 |
6 |
1,71 |
Chéo |
Chân |
Mảnh |
Dày đều |
Trơn |
54 |
TIỀN NHÀ NGUYỄN |
||||||||||||
23 |
Gia Long thông bảo 嘉隆通寳 |
1802 - 1820 |
Nguyễn Thế Tổ |
24 |
5,9 |
1,85 |
Chéo |
Chân |
Mảnh |
Đều |
Trơn |
07 |
TIỀN NHẬT BẢN |
||||||||||||
24 |
Nguyên Phong thông bảo 元豊通寳 |
Thế kỷ XVII |
Tiền mậu dịch |
23,9 |
5,4 |
3,64 |
Tròn |
Chân |
Vừa |
Đều |
Trơn |
01 |
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
252 |