Sáng Từ 8h đến 12h
Chiều Từ 13h30 đến 17h
Tất cả các ngày trong tuần.
Trừ thứ 2 đầu tiên hàng tháng
Trong lịch sử phát triển của cộng đồng cư dân Việt Nam, những di tích tín ngưỡng dân gian luôn giữ vai trò quan trọng trong việc phản ánh đời sống tinh thần, hệ giá trị văn hóa và ký ức lịch sử của cư dân bản địa. Trên vùng đất Hương Phố (Hà Tĩnh), một trong những địa vực cổ có lịch sử cư trú lâu đời ở xứ Nghệ, hệ thống đền miếu đã trở thành điểm tựa tâm linh và nơi tích hợp, bảo tồn nhiều cổ vật đặc sắc. Đền Hà Đông là một trường hợp điển hình. Đền hiện lưu giữ nhiều cổ vật quý hiếm, độc bản.

Gian thờ chính tại đền Hà Đông
Những hiện vật này không chỉ là tư liệu vật chất của lịch sử, mà còn là chứng tích thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa tín ngưỡng địa phương với mỹ thuật và phong tục truyền thống. Mỗi cổ vật là một “bản ghi” của thời gian, chứa đựng câu chuyện về con người, về lòng tôn kính thần linh, và quá trình kiến tạo bản sắc cộng đồng qua nhiều thế kỷ.
Theo thống kê ban đầu của đoàn khảo sát, đền Hà Đông hiện còn gìn giữ 10 cổ vật có niên đại trải dài từ thời Lê Trung hưng đến triều Nguyễn. Đây đều là những hiện vật độc bản, có giá trị nghệ thuật đặc biệt, hiếm gặp trong hệ thống bảo tồn dân gian tại các di tích tín ngưỡng ở Hà Tĩnh.
Trong số này, đáng chú ý trước hết là lưu hương có khắc dòng chữ “Thượng đẳng tối linh”, trang trí hình rồng mềm mại, uyển chuyển, đặc trưng mỹ thuật thời Lê Trung hưng. Các hoa văn được tạo tác bằng kỹ thuật chạm nổi tinh xảo, phản ánh tư duy thẩm mỹ đạt đến độ hoàn mỹ của nghệ nhân thủ công truyền thống. Việc xuất hiện dòng văn tự mang sắc thái tôn vinh thần linh cho thấy hệ thống nghi thức tế tự được thực hành nghiêm cẩn, đồng thời hàm chứa tư tưởng đề cao thần quyền trong đời sống xã hội thời bấy giờ. Hiện vật này được đánh giá cao không chỉ bởi vẻ đẹp nghệ thuật, mà còn vì nó góp phần xác định niên đại hình thành ban đầu của đền Hà Đông, cho thấy đền là một thiết chế có lịch sử lâu dài, được trùng tu, bồi đắp qua các giai đoạn lịch sử khác nhau.

Lư hương cổ thời Lê tại di tích
Một hiện vật quan trọng khác là chuông cổ của chùa Đông Quang (phế tích) - Đông Quang tự chung. Chuông cao khoảng 1,3m, đường kính miệng 0,65m, hoa văn phong phú, gồm hổ phù, hoa sen, vân mây và hình rồng. Đặc biệt, quai chuông tạo tác bằng hình tượng hai con rồng bốn móng khom lưng đấu đuôi, hình thức tạo hình mang ngôn ngữ mỹ thuật triều Nguyễn nhưng hiếm gặp ở hiện vật còn nguyên vẹn hiện nay. Thân chuông có bốn núm thỉnh, đường gân nổi tạo cảm giác mạnh mẽ, thể hiện tư duy tạo hình hướng tới sự trang nghiêm. Niên đại chuông được xác định ở năm Minh Mệnh thứ 8 (1827), tức cách nay gần 200 năm. Chuông cổ Đông Quang tự chung được xem là cổ vật độc bản của Hương Phố, không chỉ góp phần nhận diện lịch sử tôn giáo địa phương mà còn phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hệ thống chùa cổ và đền thờ Thành hoàng trong cùng một không gian văn hóa. Các nhà nghiên cứu đánh giá chuông là nguồn tư liệu gốc quan trọng, có khả năng gợi mở nhiều hướng nghiên cứu mới về lịch sử Phật giáo khu vực, về mạng lưới chùa làng và vai trò của giới tín đồ Phật giáo sinh hoạt tín ngưỡng phổ biến tại Bắc Trung Bộ thế kỷ XIX.

Chuông cổ thời nhà Nguyễn đang lưu giữ tại di tích
Đáng chú ý trong số di sản vật chất tại đền Hà Đông là hệ thống sắc phong của triều Nguyễn, trải dài qua nhiều niên hiệu: Thiệu Trị (1845), Đồng Khánh (1886), Duy Tân (1909), Khải Định (1917 và 1924). Các sắc phong ghi nhận việc triều đình phong thần và xếp hạng chức vị đối với những vị thần bản địa được nhân dân Hương Phố thờ phụng. Các vị thần được phong tặng gồm: Đông Hải Kim Long, Hiệu Linh Đôn Tĩnh Đối Tuấn Trác Vĩ Cao Sơn Cao Các Thượng Đẳng thần, Bản Thuộc Tá Triều Linh Ứng Chi Thần, Khai Sơn Linh Ứng Chi Thần, Đại Sỹ Hiển Ứng Chi Thần… Qua đó, có thể thấy rõ tầng lớp thần điện của đền Hà Đông vừa bao gồm yếu tố bản địa, vừa mang yếu tố lịch sử - thần tích liên quan đến các nhân vật có công bảo vệ cộng đồng, mở cõi và chấn hưng tín ngưỡng. Đây là nguồn tư liệu quý báu phục vụ nghiên cứu tín ngưỡng Thành hoàng, cấu trúc thần điện làng xã, cũng như quá trình định hình cộng đồng cư dân qua nhiều thế kỷ. Các sắc phong triều Nguyễn là tư liệu hành chính quan trọng, phản ánh mối quan hệ giữa triều đình trung ương và làng xã, thể hiện chính sách của nhà nước quân chủ trong việc quản lý và hợp thức hóa hệ thống thờ tự dân gian.



Một số Sắc phong đang được lưu giữ tại di tích
Bên cạnh những cổ vật quý hiếm, đền Hà Đông còn lưu giữ hai đôi câu đối chữ Hán mang nội dung đề cao tinh thần lễ nghi và biểu đạt mỹ cảm không gian thiêng. Đây là những tác phẩm thư pháp có giá trị nghệ thuật, khẳng định tài năng thư pháp và trình độ học vấn của người xưa.
Câu đối ghi: 書云亨克誠/傳曰祭以禮
(Thư vân hanh khắc thành/Truyền viết tế dĩ lễ).
Dịch nghĩa:
“Sách xưa nói: Hanh thông do thành tâm;
Kinh truyện dạy: Tế tự phải theo đúng lễ.”
Câu đối thứ hai:
魏峩廟貌山水奇觀/景東西南北自在
(Nguy nga miếu mạo sơn thủy kỳ quan/Cảnh đông tây nam bắc tự tại).
Dịch nghĩa:
“Miếu mạo nguy nga non nước cảnh kỳ quan;
Cảnh bốn phương Đông Tây Nam Bắc tự tại.”
Ngoài ra, hoành phi lớn mang dòng chữ “祭如在” (tế như tại) - nhấn mạnh quan niệm “tế thần như thần đang hiện diện”, cho thấy sự tôn kính tuyệt đối trong đời sống tín ngưỡng của người dân Hương Phố.
Không gian chính điện còn có đôi chim hạc đứng trên mai rùa, sơn son thếp vàng rực rỡ, tạo tác thời vua Duy Tân. Theo truyền thống, hình tượng hạc - rùa là biểu tượng trường thọ và thanh cao, biểu trưng cho mối tương quan đất - trời trong quan niệm vũ trụ của người Việt.
Việc phát hiện, thống kê và xác định giá trị hệ thống cổ vật tại đền Hà Đông không chỉ là thành công của đợt khảo sát di tích, mà còn là bước khởi đầu cho hành trình nghiên cứu sâu về lịch sử tín ngưỡng dân gian Hương Phố. Cổ vật giúp phác thảo tiến trình văn hóa của vùng đất, làm rõ quá trình giao thoa văn hóa, cũng như sự hình thành hệ thống thiết chế văn hóa - tâm linh qua từng thời kỳ lịch sử.
Ở góc độ bảo tồn, các cổ vật này mang ý nghĩa đặc biệt: Là tư liệu gốc phục vụ nghiên cứu khoa học, góp phần giáo dục truyền thống lịch sử - văn hóa cho cộng đồng, là nguồn lực để phát triển du lịch văn hóa - tâm linh, tạo tiền đề đề xuất xếp hạng di tích và bảo tồn lâu dài
Trong bối cảnh nhiều cổ vật dân gian bị thất tán hoặc xuống cấp theo thời gian, việc ghi nhận và bảo quản chúng tại đền Hà Đông là hành động cần thiết, góp phần gìn giữ ký ức lịch sử và bảo tồn bản sắc văn hóa địa phương.
Những cổ vật được phát hiện tại đền Hà Đông là minh chứng cho chiều sâu lịch sử - văn hóa của Hương Phố. Dưới góc nhìn khảo cứu, mỗi hiện vật không chỉ mang giá trị nghệ thuật mà còn là “ký ức vật chất” của cộng đồng cư dân, phản ánh quá trình hình thành tín ngưỡng, sự tiếp biến văn hóa và vai trò của đền miếu trong đời sống tinh thần người Việt. Bảo tồn và phát huy giá trị các cổ vật tại đền Hà Đông không chỉ là gìn giữ quá khứ, mà còn là cách lan tỏa giá trị văn hóa bản địa, tạo động lực phát triển bền vững cho địa phương trong tương lai./.