Sáng Từ 8h đến 12h
Chiều Từ 13h30 đến 17h
Tất cả các ngày trong tuần.
Trừ thứ 2 đầu tiên hàng tháng
Toàn cảnh tọa đàm khoa học Giáo sư - Viện sĩ Hồ Tôn Trinh.
Trong dòng chảy văn hóa và học thuật Việt Nam thế kỷ XX, cái tên Giáo sư - Viện sĩ Hồ Tôn Trinh gắn liền với những bước tiến quan trọng của lý luận văn học hiện đại và sự hội nhập trí thức Việt Nam với thế giới. Ông sinh năm 1920 tại làng Đại Nài (nay là phường Thành Sen, tỉnh phố Hà Tĩnh) nghèo khó nhưng giàu truyền thống hiếu học.
Trong gia đình nhà nho trọng đạo lý, từ thuở nhỏ Hồ Tôn Trinh đã được hun đúc lòng tự trọng, tinh thần học tập và tình yêu chữ nghĩa. Cha ông là người nặng lòng với học vấn, mẹ là một tôn nữ giàu lễ giáo, đã gieo vào tâm hồn ông sự nghiêm cẩn, kiên trì và khát vọng vươn lên. Đó chính là nền tảng tạo nên một nhân cách học giả sau này: giản dị mà kiên cường, sâu sắc mà khiêm nhường.
Những năm tháng tuổi trẻ, Hồ Tôn Trinh ra Hà Nội học tập, tự nuôi sống bằng nhiều nghề để tiếp tục con đường tri thức. Ông sớm tiếp cận tư tưởng tiến bộ, phong trào yêu nước và tinh thần khai phóng của thế hệ trí thức mới.
Sau Cách mạng Tháng Tám 1945, ông trở về Hà Tĩnh, tham gia chính quyền cách mạng non trẻ. Trên cương vị Ủy viên Ủy ban Cách mạng huyện Thạch Hà, Phó Ban Tuyên huấn Tỉnh ủy, Trưởng Ty Tuyên truyền Văn nghệ Hà Tĩnh, Hồ Tôn Trinh đã phát huy vai trò của văn hóa như một vũ khí tinh thần. Các đội tuyên truyền lưu động, những buổi diễn thơ, ca kịch dân gian, đọc báo tường… do ông khởi xướng đã lan tỏa niềm tin cách mạng đến đông đảo quần chúng.
Sau này, ông thuộc lớp cán bộ khoa học xã hội đầu tiên, góp phần đặt nền móng cho sự phát triển của các viện nghiên cứu ở Việt Nam. Năm 1959, ông trở thành Thư ký khoa học của Viện Văn học - nơi quy tụ những tên tuổi lớn như Đặng Thai Mai, Hoài Thanh, Vũ Ngọc Phan. Ở đây, Hồ Tôn Trinh vừa là nhà nghiên cứu, vừa là người tổ chức khoa học, dìu dắt thế hệ trí thức trẻ, khẳng định vai trò tiên phong của giới nghiên cứu văn học.
Điểm đặc biệt của ông là vốn ngoại ngữ xuất sắc: tiếng Pháp, tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Trung. Điều này cho phép ông trực tiếp tiếp cận các công trình lý luận lớn của thế giới như Ki-bu-nốp, Lu-kát, E. Fít-sơ… Nhờ vậy, nhận định và lý giải của ông vừa sâu sắc vừa mang tính hệ thống.
Ông là người đưa ký hiệu học, thi pháp học, văn học so sánh vào Việt Nam - mở ra một hướng nghiên cứu mới mẻ, chuyển từ góc nhìn xã hội - chính trị sang chú trọng cấu trúc ngôn ngữ, ký hiệu và thi pháp. Các tác phẩm như Ký hiệu, nghĩa và phê bình văn học, Từ ký hiệu học đến thi pháp học trở thành giáo trình nền tảng, giúp học giới Việt Nam tiếp cận với xu thế hiện đại của nhân loại.
Không chỉ nghiên cứu trong nước, Hồ Tôn Trinh còn trở thành “cầu nối” giữa Việt Nam và thế giới. Ông nhiều lần giảng dạy, tham luận tại Liên Xô, Hung-ga-ry, Pháp, Nhật, Hoa Kỳ… Đặc biệt, tại Hội nghị Sân khấu quốc tế ở Liên Xô (1981), ông đã trình bày tham luận so sánh tuồng Việt Nam với Kinh kịch Trung Quốc, khẳng định tuồng là một loại hình nghệ thuật độc lập, không phải phiên bản vay mượn. Lập luận sắc bén ấy đã làm thay đổi cách nhìn của giới học giả quốc tế về nghệ thuật truyền thống Việt Nam.
Năm 1979, ông được bầu làm Viện sĩ danh dự Viện Hàn lâm Khoa học Hung-ga-ry. Năm 1989, ông trở thành học giả Việt Nam đầu tiên trong lĩnh vực lý luận văn học nhận Giải thưởng Róc-cơ-fơ-lơ của Hoa Kỳ - một dấu mốc khẳng định uy tín học thuật quốc tế.
Điều đáng trân trọng nhất ở Hồ Tôn Trinh không chỉ là học hàm, danh hiệu mà chính là phong cách học thuật và bản lĩnh văn hóa. Ông có thể sử dụng nhiều ngoại ngữ, giao tiếp bình đẳng với giới nghiên cứu quốc tế, nhưng trong mọi công trình, ông vẫn viết bằng tiếng Việt, tư duy bằng tiếng Việt, lấy thực tiễn văn hóa dân tộc làm trung tâm.
Ông từng nhấn mạnh: “Không có ngoại ngữ và phương pháp luận thì khác nào con tàu vượt đại dương mà thiếu la bàn. Nhưng văn hóa dân tộc vẫn phải là gốc - từ cái gốc ấy mới mở ra để hội nhập.”
Chính vì thế, Hồ Tôn Trinh trở thành biểu tượng của sự “hội nhập nhưng không hòa tan” - một học giả vươn tầm thế giới mà không đánh mất hồn cốt dân tộc.
Cuộc đời và sự nghiệp của GS - VS Hồ Tôn Trinh đã để lại cho các thế hệ sau nhiều bài học sâu sắc và quý giá: Dù đi xa đến đâu, vẫn luôn hướng về cội nguồn; hội nhập thế giới bằng tri thức vững vàng, ngoại ngữ thành thạo và bản lĩnh học thuật kiên định; đồng thời, trong mọi công trình nghiên cứu, ông luôn giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa dân tộc
Với thế hệ trẻ hôm nay, con đường của Hồ Tôn Trinh là lời nhắc nhở rằng từ một miền quê nghèo, nếu có khát vọng và trung thành với bản sắc, ta vẫn có thể trở thành công dân toàn cầu.
GS - VS Hồ Tôn Trinh – một học giả uyên bác, một trí tuệ lớn của đất nước, là niềm tự hào của xứ Nghệ, của Hà Tĩnh và của cả nền học thuật Việt Nam. Ông đã đi xa, nhưng dấu ấn tư tưởng, học thuật và nhân cách của ông vẫn là ngọn đuốc soi sáng cho con đường hội nhập văn hóa của dân tộc.